Phiên âm : chéng pǐn chū kù dān.
Hán Việt : thành phẩm xuất khố đan.
Thuần Việt : phiếu xuất kho thành phẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phiếu xuất kho thành phẩm