Phiên âm : chéng gōng .
Hán Việt : thành công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thành tựu công nghiệp hoặc sự nghiệp. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Công chí nhược kiên, tất năng thành công 公志若堅, 必能成功 (Đệ nhất nhất tứ hồi) Nếu ông bền chí, thì tất cũng thành công.♦Thu hoạch.♦Có hiệu quả.