VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
戎馬
Phiên âm :
róng mǎ.
Hán Việt :
nhung mã .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
兵馬
, .
Trái nghĩa :
, .
戎馬生涯.
戎行 (róng háng) : nhung hành
戎衣 (róng yī) : nhung y
戎馬 (róng mǎ) : nhung mã
戎服 (róng fú) : nhung phục
戎機 (róng jī) : nhung cơ
戎馬倥傯 (róng mǎ kǒng zǒng) : nhung mã không tổng
戎戎 (róng róng) : nhung nhung
戎裝 (róng zhuāng) : quân trang; quân phục
戎旃 (róng zhān) : nhung chiên
戎馬生郊 (róng mǎ shēng jiāo) : nhung mã sanh giao
戎寄 (róng jì) : nhung kí
戎事 (róng shì) : nhung sự
戎首 (róng shǒu) : đầu sỏ gây chiến; kẻ gây chiến
戎索 (róng suǒ) : nhung tác
戎狄 (róng dí) : nhung địch
戎車 (róng chē) : nhung xa
Xem tất cả...