VN520


              

戎裝

Phiên âm : róng zhuāng.

Hán Việt : nhung trang .

Thuần Việt : quân trang; quân phục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quân trang; quân phục. 軍裝.


Xem tất cả...