VN520


              

戎服

Phiên âm : róng fú.

Hán Việt : nhung phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 戎衣, .

Trái nghĩa : , .

♦Quần áo quân đội. Cũng chỉ mặc quân phục. ☆Tương tự: nhung y 戎衣. ◇Chu Tử ngữ loại 朱子語類: Tùy Dương Đế du hạnh, lệnh quần thần  giai dĩ nhung phục tòng 隋煬帝游幸, 令群臣皆以戎服從 (Quyển cửu nhất). ◇Tử Hư Tử 子虛子: Đàm Diên Khải nhung phục xuất tọa đại đường, trảm Vạn Phu Hùng đẳng tứ nhân ư án hạ 譚延闓戎服出坐大堂, 斬萬夫雄等四人於案下 (Tương sự kí 湘事記, Quân sự thiên ngũ 軍事篇五).


Xem tất cả...