Phiên âm : xuán lǐng mù.
Hán Việt : huyền linh mộc .
Thuần Việt : cây huyền linh; cây ngô đồng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây huyền linh; cây ngô đồng (của nước Pháp). 落葉喬木, 葉子大, 掌狀分裂, 花淡黃綠色, 果穗球形. 可以做為行道樹, 木材供建筑用. 也叫法國梧桐.