VN520


              

懸崖勒馬

Phiên âm : xuán yá lè mǎ.

Hán Việt : HUYỀN NHAI LẶC MÃ.

Thuần Việt : kìm cương ngựa bên bờ vực thẳm .

Đồng nghĩa : 回頭是岸, 浪子回頭, 迷途知返, .

Trái nghĩa : 至死不悟, 執迷不悟, .

kìm cương ngựa bên bờ vực thẳm (khi đến bên bờ của sự nguy hiểm thì biết tỉnh ngộ). 比喻臨到危險的邊緣及時清醒回頭.


Xem tất cả...