VN520


              

懷著鬼胎

Phiên âm : huái zhù guǐ tāi.

Hán Việt : hoài trứ quỷ thai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tỉ dụ trong lòng có điều chất chứa khó nói ra, thắc thỏm không yên. § Cũng viết là hoài hữu quỷ thai 懷有鬼胎. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Hựu tất cánh bất tri nhân thối lai lịch, đáo để hoài trứ quỷ thai, chỉ đắc nhẫn trứ bãi liễu 又畢竟不知人腿來歷, 到底懷著鬼胎, 只得忍著罷了 (Quyển nhất ngũ).


Xem tất cả...