VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
懷柔
Phiên âm :
huái róu.
Hán Việt :
hoài nhu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
威壓
, .
懷柔政策
懷寵尸位 (huái chǒng shī wèi) : hoài sủng thi vị
懷璧其罪 (huái bì qí zuì) : hoài bích kì tội
懷鉛 (huái qiān) : hoài duyên
懷念 (huáiniàn) : hoài niệm
懷子 (huái zǐ) : hoài tử
懷俄明 (huáié míng) : Oai-âu-minh; Wyoming
懷德海 (huái dé hǎi) : hoài đức hải
懷鉛握槧 (huái qiān wò qiàn) : hoài duyên ác tạm
懷磚之俗 (huái zhuān zhī sú) : hoài chuyên chi tục
懷有鬼胎 (huái yǒu guǐ tāi) : hoài hữu quỷ thai
懷俄明州 (huái é míng zhōu) : hoài nga minh châu
懷寶迷邦 (huái bǎo mí bāng) : hoài bảo mê bang
懷寶夜行 (huái bǎo yè xíng) : hoài bảo dạ hành
懷仁 (huái rén) : Hoài Nhơn
懷鬼胎 (huái guǐ tái) : mang ý xấu; mang ý định xấu
懷真抱素 (huái zhēn bào sù) : hoài chân bão tố
Xem tất cả...