VN520


              

懷抱

Phiên âm : huái bào.

Hán Việt : hoài bão .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 襟懷, 胸襟, 胸宇, .

Trái nghĩa : , .

懷抱著嬰兒.


Xem tất cả...