VN520


              

懷念

Phiên âm : huáiniàn.

Hán Việt : hoài niệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 掛念, 懷想, 牽記, 思念, .

Trái nghĩa : , .

懷念故鄉

♦Nghĩ nhớ, hoài tưởng, tư niệm. ◎Như: hoài niệm cố hương 懷念故鄉 § Cũng nói là: hoài tưởng 懷想, tư niệm 思念.


Xem tất cả...