VN520


              

懶猴

Phiên âm : lǎn hóu.

Hán Việt : lãn hầu.

Thuần Việt : con cù lần; con lười.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con cù lần; con lười. 猴的一種, 比家貓略小, 頭圓, 耳小, 眼大而圓, 四肢粗短, 白天在樹上睡覺, 夜間活動.


Xem tất cả...