Phiên âm : lǎn hàn.
Hán Việt : lãn hán.
Thuần Việt : người làm biếng; kẻ lười biếng; tên đại lãn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người làm biếng; kẻ lười biếng; tên đại lãn. 懶惰的人.