Phiên âm : lǎn yāng yāng.
Hán Việt : lãn dương dương.
Thuần Việt : bộ dạng uể oải; tướng lờ đờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bộ dạng uể oải; tướng lờ đờ. (懶洋洋的)沒精打采的樣子.