Phiên âm : nuò ruò.
Hán Việt : nọa nhược.
Thuần Việt : nhu nhược; hèn yếu; hèn nhát; nhát gan.
Đồng nghĩa : 軟弱, 怯懦, 柔弱, .
Trái nghĩa : 堅強, 勇敢, 果敢, .
nhu nhược; hèn yếu; hèn nhát; nhát gan. 軟弱無能;不堅強.