Phiên âm : píng gāo wàng yuǎn.
Hán Việt : bằng cao vọng viễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 坐井觀天, .
♦Lên chỗ cao nhìn ra xa. ◎Như: bằng cao vọng viễn, thị dã hiển đắc cánh quảng khoát 憑高望遠, 視野顯得更廣闊.