VN520


              

憑高望遠

Phiên âm : píng gāo wàng yuǎn.

Hán Việt : bằng cao vọng viễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 坐井觀天, .

♦Lên chỗ cao nhìn ra xa. ◎Như: bằng cao vọng viễn, thị dã hiển đắc cánh quảng khoát 憑高望遠, 視野顯得更廣闊.


Xem tất cả...