VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
憑險
Phiên âm :
píng xiǎn.
Hán Việt :
bằng hiểm.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
憑險抵抗.
憑虛公子 (píng xū gōng zǐ) : bằng hư công tử
憑河暴虎 (píng hé bào hǔ) : bằng hà bạo hổ
憑闌 (píng lán) : bằng lan
憑恃 (píng shì) : bằng thị
憑票 (píng piào) : bằng phiếu
憑倚 (píng yǐ) : bằng ỷ
憑高望遠 (píng gāo wàng yuǎn) : bằng cao vọng viễn
憑欄 (píng lán) : bằng lan
憑準 (píng zhǔn) : bằng chuẩn
憑空杜撰 (píng kōng dù zhuàn) : bằng không đỗ soạn
憑山俯海 (píng shān fǔ hǎi) : bằng san phủ hải
憑據 (píng jù) : bằng cứ
憑著 (píng zhe) : bằng trứ
憑證 (píng zhèng) : bằng chứng; chứng cứ; chứng từ; bằng cớ
憑吊 (píng diào) : bằng điếu
憑高視下, 勢如劈竹 (píng gāo shì xià, shì rú pī zhú) : bằng cao thị hạ, thế như phách trúc
Xem tất cả...