VN520


              

憑藉

Phiên âm : píng jiè.

Hán Việt : bằng tạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 依賴, .

Trái nghĩa : , .

♦Dựa vào, ỷ vào. § Cũng viết là: bằng tạ 憑籍, bằng tá 憑借. ◇Nhị thập niên mục đổ chi quái hiện trạng 二十年目睹之怪現狀: Tương lai vọng thăng quan khởi lai, thế vị đại liễu, tiện hữu sở bằng tá, khả dĩ thiết thi liễu 將來望升官起來, 勢位大了, 便有所憑借, 可以設施了 (Đệ nhị nhị hồi).


Xem tất cả...