VN520


              

憑信

Phiên âm : píng xìn.

Hán Việt : bằng tín.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不足憑信.

♦Đáng tin.
♦Chỉ bằng chứng. ◇Chiêu Liên 昭槤: Dục lập khoán ước dĩ vi bằng tín 欲立券約以為憑信 (Khiếu đình tạp lục 嘯亭雜錄) Muốn lập khế ước làm bằng chứng.


Xem tất cả...