Phiên âm : píng xìn.
Hán Việt : bằng tín.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不足憑信.
♦Đáng tin.♦Chỉ bằng chứng. ◇Chiêu Liên 昭槤: Dục lập khoán ước dĩ vi bằng tín 欲立券約以為憑信 (Khiếu đình tạp lục 嘯亭雜錄) Muốn lập khế ước làm bằng chứng.