VN520


              

憑依

Phiên âm : píng yī.

Hán Việt : bằng y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無所憑依.

♦Dựa vào, nương tựa. ◎Như: bằng tạ 憑藉. ◇Tư trị thông giám 資治通鑑: Thị tự vi bổn tâm, sử thần dân hà sở bằng y 是自違本心, 使臣民何所憑依 (Đường Cao Tổ Vũ Đức tứ niên 唐高祖武德四年) Như vậy là trái với bổn tâm, làm cho quan với dân còn biết nương tựa vào đâu được.


Xem tất cả...