VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
憂懼
Phiên âm :
yōu jù.
Hán Việt :
ưu cụ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
恐憂
, .
Trái nghĩa :
, .
憂懼不安
憂愁 (yōu chóu) : ưu sầu
憂世憫人 (yōu shì mǐn rén) : ưu thế mẫn nhân
憂傷 (yōu shāng) : ưu thương
憂心如擣 (yōu xīn rú dǎo) : ưu tâm như đảo
憂國愛民 (yōu guó ài mín) : ưu quốc ái dân
憂鬱 (yōu yù ) : ưu uất
憂心如醉 (yōu xīn rú zuì) : ưu tâm như túy
憂國恤民 (yōu guó xù mín) : ưu quốc tuất dân
憂國憂民 (yōu guó yōu mín) : ưu quốc ưu dân
憂民 (yōu mín) : ưu dân
憂心如焚 (yōu xīn rú fén) : trong lòng nóng như lửa đốt
憂心如薰 (yōu xīn rú xūn) : ưu tâm như huân
憂喜交集 (yōu xǐ jiāo jí) : ưu hỉ giao tập
憂心悄悄 (yōu xīn qiǎo qiǎo) : ưu tâm tiễu tiễu
憂心忡忡 (yōu xīn chōng chōng) : ưu tâm xung xung
憂道不憂貧 (yōu dào bù yōu pín) : ưu đạo bất ưu bần
Xem tất cả...