VN520


              

慷慨激昂

Phiên âm : kāng kǎi jīáng.

Hán Việt : khảng khái kích ngang .

Thuần Việt : dõng dạc; hùng hồn; mãnh liệt; kịch liệt; dữ dội; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dõng dạc; hùng hồn; mãnh liệt; kịch liệt; dữ dội; say đắm; sôi nổi. 形容情緒, 語調激動昂揚而充滿正氣. 也說激昂慷慨.