VN520


              

慶歷

Phiên âm : Qìng lì.

Hán Việt : khánh lịch.

Thuần Việt : Khánh Lịch .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Khánh Lịch (niên hiệu của vua Nhân Tông thời nhà Tống, Trung Quốc). 宋仁宗(趙禎)年號(公元1041-1048).


Xem tất cả...