Phiên âm : qìng xìng.
Hán Việt : khánh hạnh.
Thuần Việt : vui mừng .
Đồng nghĩa : 榮幸, .
Trái nghĩa : , .
vui mừng (vì có được những kết quả tốt ngoài dự tính). 為事情意外地得到好的結局而感到高興.