Phiên âm : qìng diǎn.
Hán Việt : khánh điển.
Thuần Việt : lễ mừng; buổi lễ long trọng.
lễ mừng; buổi lễ long trọng. 隆重的慶祝典禮.
♦Lễ mừng long trọng thịnh đại. ◇Tống Thư 宋書: Tằng vi khánh điển niên niên cử, thiên cổ bá huy âm 層闈慶典年年舉, 千古播徽音 (Nhạc chí thập lục 樂志十六).