VN520


              

慣量

Phiên âm : guàn liàng.

Hán Việt : quán Lượng .

Thuần Việt : quán tính; quán lượng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quán tính; quán lượng (độ lớn nhỏ của quán tính vật thể). 物體慣性的大小. 慣量是用物體質量的大小來表示的, 質量大的, 慣量也大.


Xem tất cả...