Phiên âm : guàn liàng.
Hán Việt : quán Lượng .
Thuần Việt : quán tính; quán lượng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quán tính; quán lượng (độ lớn nhỏ của quán tính vật thể). 物體慣性的大小. 慣量是用物體質量的大小來表示的, 質量大的, 慣量也大.