VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
慣技
Phiên âm :
guàn jì.
Hán Việt :
quán kĩ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
慣技重演
慣一 (guàn yī) : quán nhất
慣騎馬的慣跌跤 (guàn qí mǎ de guàn dié jiāo) : quán kị mã đích quán điệt giao
慣家 (guàn jia) : tay sừng sỏ; tay lão luyện
慣性 (guàn xìng) : quán tính
慣甲 (guàn jiǎ) : quán giáp
慣熟 (guàn shú) : quán thục
慣例 (guàn lì) : quán lệ
慣縱 (guàn zòng) : quán túng
慣習 (guàn xí) : quán tập
慣用 (guàn yòng) : quán dụng
慣慣 (guàn guàn) : quán quán
慣性導航 (guàn xìng dǎo háng) : quán tính đạo hàng
慣偷 (guàn tōu) : kẻ cắp chuyên nghiệp; kẻ cướp chuyên nghiệp; kẻ cắ
慣技 (guàn jì) : quán kĩ
慣賊 (guàn zéi) : kẻ cướp chuyên nghiệp; kẻ cắp chuyên nghiệp
慣落 (guàn luò) : quán lạc
Xem tất cả...