Phiên âm : guàn jia.
Hán Việt : quán gia.
Thuần Việt : tay sừng sỏ; tay lão luyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tay sừng sỏ; tay lão luyện. 指慣于做某種事情的人;老手(多含貶義).