VN520


              

慢慢來

Phiên âm : màn màn lái.

Hán Việt : mạn mạn lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cứ từ từ, đừng quá căng thẳng. ◎Như: tha tuy nhiên thụ thương liễu, hoàn thị khiếu ngã mạn mạn lai, bả xa khai đáo lộ bàng 他雖然受傷了, 還是叫我慢慢來, 把車開到路旁.


Xem tất cả...