Phiên âm : màn yōu yōu.
Hán Việt : mạn du du .
Thuần Việt : chậm rì rì; chậm như rùa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chậm rì rì; chậm như rùa. 形容緩慢. 也說慢慢悠悠.