VN520


              

慢吞吞

Phiên âm : màn tūn tūn .

Hán Việt : mạn thôn thôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Rì rì, chậm rì. ◎Như: hữu thập ma sự khoái điểm thuyết, biệt mạn thôn thôn đích, chân lệnh nhân trước cấp 有什麼事快點說, 別慢吞吞的, 真令人著急.


Xem tất cả...