Phiên âm : cǎn zāo bù xìng.
Hán Việt : thảm tao bất hạnh.
Thuần Việt : chết thảm; gặp điều không may.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chết thảm; gặp điều không may. 遭到嚴重災禍, 多指死亡.