Phiên âm : cǎn dàn jīng yíng.
Hán Việt : thảm đạm kinh doanh.
Thuần Việt : công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt;.
công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc. 唐·杜甫《丹青引》:"詔謂將軍拂絹素, 意匠慘淡經營中. "原意指苦心構思, 精心布局. 后用以形容在艱苦的環境中精心謀劃并從事某項工作.