Phiên âm : cǎn qī.
Hán Việt : thảm thích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦§ Cũng viết là thảm thích 慘慼.♦Bi thương thê thiết. ◇Tô Vũ 蘇武: Ưu tâm thường thảm thích, Thần phong vị ngã bi 憂心常慘戚, 晨風為我悲 (Đáp Lí Lăng 答李陵).