Phiên âm : cí méi shàn mù.
Hán Việt : từ mi thiện mục .
Thuần Việt : mặt mũi hiền lành; mặt mày hiền hậu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt mũi hiền lành; mặt mày hiền hậu. 慈愛善良的樣子.