VN520


              

慈孫孝子

Phiên âm : cí sūn xiào zǐ.

Hán Việt : từ tôn hiếu tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

能克盡孝道, 奉養父母。如:「老師說二十四孝的故事, 是希望每位學童均能有慈孫孝子的心。」也作「孝子慈孫」。


Xem tất cả...