Phiên âm : cí shàn.
Hán Việt : từ thiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
慈善心腸.
♦Nhân từ và tốt lành. ◇Ngụy thư 魏書: Quang khoan hòa từ thiện, bất ngỗ ư vật, tiến thối trầm phù, tự đắc nhi dĩ 光寬和慈善, 不忤於物, 進退沉浮, 自得而已 (Thôi Quang truyện 崔光傳).