VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
愧疚
Phiên âm :
kuì jiù.
Hán Việt :
quý cứu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
愧疚的心情.
愧恨 (kuì hèn) : quý hận
愧惶無地 (kuì huáng wú dì) : quý hoàng vô địa
愧怍 (kuì zuò) : quý tạc
愧作 (kuì zuò) : quý tác
愧痛 (kuì tòng) : quý thống
愧對 (kuì duì) : quý đối
愧恧 (kuì nǜ) : quý nục
愧汗 (kuì hàn) : quý hãn
愧领 (kuì lǐng) : áy náy; khó xử
愧歉 (kuì qiàn) : quý khiểm
愧色 (kuì sè) : vẻ xấu hổ; vẻ thẹn; vẻ ngượng ngùng
愧汗怍人 (kuì hàn zuò rén) : quý hãn tạc nhân
愧服 (kuì fú) : quý phục
愧疚 (kuì jiù) : quý cứu
愧不敢當 (kuì bù gǎn dāng) : quý bất cảm đương
愧赧 (kuì nǎn) : quý noản
Xem tất cả...