Phiên âm : gǎn jué qì guān.
Hán Việt : cảm giác khí quan.
Thuần Việt : giác quan; cảm quan; cơ quan cảm giác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giác quan; cảm quan; cơ quan cảm giác. 感受客觀事物刺激的器官, 如皮膚、眼睛、耳朵等. 簡稱感官.