VN520


              

感覺

Phiên âm : gǎn jué.

Hán Việt : cảm giác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 感到, 感觸, 感應, 覺得, .

Trái nghĩa : , .

一場秋雨過后就感覺有點冷了.
一場秋雨過后就感覺有點冷了.

♦Sự nhận biết do tiếp xúc với sự vật.
♦Nhận biết, cảm thấy. ◎Như: kim thiên đích thiên khí lệnh nhân cảm giác thập phần thư sướng 今天的天氣令人感覺十分舒暢.


Xem tất cả...