VN520


              

感激涕零

Phiên âm : gǎn ji tì líng.

Hán Việt : cảm kích thế linh.

Thuần Việt : cảm động đến rơi nước mắt; xúc động rơi lệ.

Đồng nghĩa : 感激不盡, 感恩戴德, 銘感五內, .

Trái nghĩa : , .

cảm động đến rơi nước mắt; xúc động rơi lệ. 因感激而流淚, 形容非常感激.
cảm động đến rơi nước mắt; xúc động rơi lệ. 因感激而流淚, 形容非常感激.


Xem tất cả...