Phiên âm : gǎn ji tì líng.
Hán Việt : cảm kích thế linh.
Thuần Việt : cảm động đến rơi nước mắt; xúc động rơi lệ.
Đồng nghĩa : 感激不盡, 感恩戴德, 銘感五內, .
Trái nghĩa : , .
cảm động đến rơi nước mắt; xúc động rơi lệ. 因感激而流淚, 形容非常感激. cảm động đến rơi nước mắt; xúc động rơi lệ. 因感激而流淚, 形容非常感激.