VN520


              

感染

Phiên âm : gǎn rǎn.

Hán Việt : cảm nhiễm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 傳染, 感化, 習染, 霑染, .

Trái nghĩa : , .

身體不好, 容易感染流行性感冒.

♦Truyền nhiễm, bị lây bệnh. ◇Y tông kim giám 醫宗金鑒: Tất nhân chủng hậu thích phùng thiên hành thì khí, tiểu nhi cảm nhiễm nhi thành 必因種後適逢天行時氣, 小兒感染而成 (Ấu khoa chủng đậu tâm pháp yếu chỉ 幼科種痘心法要旨, Tự xuất 自出).
♦Ảnh hưởng. ◎Như: tha thụ mẫu thân đích cảm nhiễm, đối hội họa hữu nùng hậu đích hứng thú 她受母親的感染, 對繪畫有濃厚的興趣.


Xem tất cả...