VN520


              

感懷

Phiên âm : gǎn huái.

Hán Việt : cảm hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

感懷詩

♦Trong lòng có cảm xúc. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Bất giác đối cảnh cảm hoài, tự khứ phủ lan thùy lệ 不覺對景感懷, 自去俯欄垂淚 (Đệ thất thập lục hồi).


Xem tất cả...