Phiên âm : gǎnēn.
Hán Việt : cảm ân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 戴德, 感德, .
Trái nghĩa : , .
感恩不盡
♦Cảm kích ân huệ.♦Tên huyện ở đảo Hải Nam 海南.