Phiên âm : gǎn xìng rèn shi.
Hán Việt : cảm tính nhận thức.
Thuần Việt : nhận thức cảm tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhận thức cảm tính. 通過感覺器官對客觀事物的片面的、現象的和外部聯系的認識. 感覺、知覺、表象等是感性認識的形式. 感性認識是認識過程中的低級階段. 要認識事物的全體、本質和內部聯系, 必須把感性認識上升為理性認識.