VN520


              

感受

Phiên âm : gǎn shòu.

Hán Việt : cảm thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

感受風寒

♦Cảm giác, lĩnh hội. ◇Ngụy Cương Diễm 魏鋼焰: Tuy thị tẩu mã khán hoa, khước cảm thụ phả đa 雖是走馬看花, 卻感受頗多 (Bảo địa 寶地) Tuy là đi ngựa xem hoa, nhưng cũng lĩnh hội được khá nhiều.
♦Cảm nhiễm. ◎Như: cảm thụ phong hàn 感受風寒.


Xem tất cả...