Phiên âm : ài měi de.
Hán Việt : ái mĩ đích.
Thuần Việt : nghiệp dư; dân nghiệp dư; dân chơi tài tử; không c.
nghiệp dư; dân nghiệp dư; dân chơi tài tử; không chuyên; người vụng về; người không có kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó. 指業余愛好者. (法:amateur).