Phiên âm : ài chēng.
Hán Việt : ái xưng.
Thuần Việt : tên thân mật; tên gọi yêu; tên gọi cưng; tên gọi n.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tên thân mật; tên gọi yêu; tên gọi cưng; tên gọi nựng. 表示喜愛、親昵的稱呼.