Phiên âm : ài sī jī mó rén.
Hán Việt : ái tư cơ ma nhân .
Thuần Việt : người Ét-xki-mô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người Ét-xki-mô. 居住在北美洲北冰洋沿岸的人, 一小部分住在蘇聯東北部楚克奇半島一帶, 主要從事捕魚和獵取海獸. (愛斯基摩, 英Eskimo).