VN520


              

愛敬

Phiên âm : ài jìng .

Hán Việt : ái kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thân yêu cung kính. ◇Hiếu Kinh 孝經: Ái kính tận ư sự thân, nhi đức giáo gia ư bách tính 愛敬盡於事親, 而德教加於百姓 (Thiên hạ 天下).
♦Chỉ lòng thân ái cung kính.
♦Yêu mến kính trọng. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Thuần đáo quốc, điếu tử vấn bệnh, dân ái kính chi 純到國, 弔死問病, 民愛敬之 (Cảnh Thuần truyện 耿純傳).


Xem tất cả...